Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mai phục



verb
to ambush; to lie in ambush

[mai phục]
to lie in ambush/wait
Kháng chiến quân mai phục trong làng suốt đêm
Resistance fighters lay in ambush all night in the village



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.